Rollout

Định nghĩa Rollout là gì?

RolloutTriển khai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rollout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ra mắt chính thức của một sản phẩm hoặc dịch vụ với phương tiện truyền thông rầm rộ, và sau một chiến dịch quảng cáo.

Definition - What does Rollout mean

Formal launching of a product or service with media fanfare, and following a promotional campaign.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *