Định nghĩa Rollover contribution là gì?
Rollover contribution là Rollover đóng góp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rollover contribution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một đóng góp tạo thành từ tiền lấy từ một kế hoạch có trình độ. đóng góp này sau đó được cuộn lại thành một kế hoạch có trình độ thứ hai. Cách tiếp cận này giúp sự đóng góp không bị đánh thuế.
Definition - What does Rollover contribution mean
A contribution made up of money taken from a qualified plan. This contribution is then rolled into a second qualified plan. This approach keeps the contribution from being taxed.
Source: Rollover contribution là gì? Business Dictionary