Scheduled maintenance

Định nghĩa Scheduled maintenance là gì?

Scheduled maintenanceBảo trì theo lịch trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scheduled maintenance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức độ bảo trì đòi hỏi việc lập kế hoạch, phân bổ số lượng đáng kể thời gian, và mức độ cao của sự phối hợp giữa các phòng ban khác nhau, và thường được khởi xướng thông qua một trật tự làm việc.

Definition - What does Scheduled maintenance mean

Level of maintenance that requires planning, allocation of significant amount of time, and high degree of coordination between different departments, and is typically initiated through a work order.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *