Shareholder action

Định nghĩa Shareholder action là gì?

Shareholder actionHành động cổ đông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shareholder action - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tòa án trường hợp khởi xướng bởi một công ty một hoặc nhiều cổ đông, đại diện cho các cổ đông nói chung, để thực thi một nguyên nhân của hành động của công ty đối với bên thứ ba.

Definition - What does Shareholder action mean

Court case initiated by a firm's one or more shareholders, on behalf of its shareholders in general, to enforce a cause of action of the firm against third parties.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *