Schematic diagram

Định nghĩa Schematic diagram là gì?

Schematic diagramSơ đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Schematic diagram - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bản vẽ thể hiện tất cả ý nghĩa linh kiện, phụ tùng, hoặc các nhiệm vụ (và mối liên kết của họ) của một mạch, thiết bị, dòng chảy, quá trình hoặc dự án bằng các phương tiện của các biểu tượng tiêu chuẩn. sơ đồ schematic cho một dự án cũng có thể được sử dụng để chuẩn bị dự toán sơ bộ.

Definition - What does Schematic diagram mean

A drawing showing all significant components, parts, or tasks (and their interconnections) of a circuit, device, flow, process, or project by means of standard symbols. Schematic diagrams for a project may also be used for preparing preliminary cost estimates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *