Định nghĩa Scientific evidence là gì?
Scientific evidence là Bằng chứng khoa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scientific evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kết quả khi một lý thuyết hoặc giả thuyết được kiểm tra một cách khách quan bởi các cá nhân khác chẳng hạn như trong một thí nghiệm hoặc trong một môi trường có kiểm soát.
Definition - What does Scientific evidence mean
Results when a theory or hypothesis is tested objectively by other individuals such as in an experiment or in a controlled environment.
Source: Scientific evidence là gì? Business Dictionary