Định nghĩa Reverse printing là gì?
Reverse printing là In ngược. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reverse printing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem văn bản ngược lại.
Definition - What does Reverse printing mean
See reverse text.
Source: Reverse printing là gì? Business Dictionary