Scientific knowledge

Định nghĩa Scientific knowledge là gì?

Scientific knowledgeKiến thức khoa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scientific knowledge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhận thức về một sự kiện hay hiện tượng thu được thông qua phương pháp khoa học. Bốn yếu tố rất cần thiết cho việc phân loại một mục thông tin như kiến ​​thức khoa học: (1) thử nghiệm độc lập và nghiêm ngặt, (2) đánh giá ngang hàng và xuất bản, (3) đo tốc độ thực tế hoặc tiềm năng của lỗi, và (4) mức độ chấp nhận trong cộng đồng khoa học.

Definition - What does Scientific knowledge mean

Cognizance of a fact or phenomenon acquired through scientific method. Four factors are essential to the classification of an item of information as scientific knowledge: (1) independent and rigorous testing, (2) peer review and publication, (3) measurement of actual or potential rate of error, and (4) degree of acceptance within the scientific community.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *