Semi-interquartile range

Định nghĩa Semi-interquartile range là gì?

Semi-interquartile rangePhạm vi bán tứ phân vị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Semi-interquartile range - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem khoảng tứ phân vị.

Definition - What does Semi-interquartile range mean

See interquartile range.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *