Silent commerce

Định nghĩa Silent commerce là gì?

Silent commerceThương mại điện im lặng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Silent commerce - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tên khác cho thương mại điện tử, nơi trao đổi tài chính tự động được giao dịch giữa hai hoặc nhiều máy mà không cần sự can thiệp của con người.

Definition - What does Silent commerce mean

Another name for electronic commerce where automated financial exchanges are transacted between two or more machines without human intervention.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *