Sheet

Định nghĩa Sheet là gì?

SheetTấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sheet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu được cán phẳng bán thường trong hình chữ nhật kích thước tiêu chuẩn hoặc hình vuông, thay vì như cuộn hoặc cuộn.

Definition - What does Sheet mean

Flat-rolled material sold usually in standard size rectangles or squares, instead of as coils or rolls.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *