Shelf life

Định nghĩa Shelf life là gì?

Shelf lifeThời hạn sử dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shelf life - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thời gian mà một tốt vẫn có hiệu quả và miễn phí từ suy thoái, và do đó có thể bán được. Xem thêm ngày hết hạn và thời gian bảo quản.

Definition - What does Shelf life mean

1. Period during which a good remains effective and free from deterioration, and thus saleable. See also expiration date and storage life.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *