Định nghĩa Simplified employee pension plan là gì?
Simplified employee pension plan là Kế hoạch lương hưu của nhân viên đơn giản hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Simplified employee pension plan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đôi khi được gọi là một tháng chín Một loại kế hoạch lương hưu nơi sử dụng lao động đóng góp đối với IRA của một nhân viên.
Definition - What does Simplified employee pension plan mean
Sometimes referred to as a SEP. A type of pension plan where the employer contributes toward an employee's IRA.
Source: Simplified employee pension plan là gì? Business Dictionary