Định nghĩa Simulator là gì?
Simulator là Giả lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Simulator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chương trình máy tính (chẳng hạn như một trò chơi hoặc sơ đồ hoạt hình) hoặc một thiết bị chuyên dụng mô hình (mô phỏng của) một số khía cạnh của một tình huống thực tế đời sống (ví dụ như bay một máy bay) và có thể được chế tác để quan sát các kết quả của các giả định hay hành động khác nhau, mà không lộ các thí nghiệm cho bất kỳ nguy hiểm hoặc rủi ro.
Definition - What does Simulator mean
Computer program (such as a game or animated flowchart) or a dedicated device that models (simulates) some aspects of a real life situation (such as flying an aircraft) and can be manipulated to observe the outcomes of different assumptions or actions, without exposing the experimenter to any danger or risk.
Source: Simulator là gì? Business Dictionary