Stage

Định nghĩa Stage là gì?

StageSân khấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiểu mục của một dự án, hoặc một nhóm các nhiệm vụ được thực hiện với nhau, và trong đó đã xác định và dự kiến ​​kết quả.

Definition - What does Stage mean

Subsection of a project, or a group of tasks that are performed together, and which have specified and scheduled outcomes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *