Sine die

Định nghĩa Sine die là gì?

Sine dieChết sin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sine die - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Với tham chiếu đến một cuộc họp hoặc phiên: hoãn vô thời hạn, mà không sửa chữa một ngày cho nối lại. cho Latinh, mà không ngày.

Definition - What does Sine die mean

With reference to a meeting or session: adjourned indefinitely, without fixing a date for resumption. Latin for, without day.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *