Định nghĩa Real accounts là gì?
Real accounts là Tài khoản thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Real accounts - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các tài khoản tài sản, trách nhiệm pháp lý, dự trữ và vốn xuất hiện trên một bảng cân đối. Số dư các tài khoản thực tế không được hủy ra vào cuối kỳ kế toán nhưng được chuyển sang giai đoạn tiếp theo. Còn được gọi là tài khoản vĩnh viễn. Xem thêm các tài khoản không đáng kể.
Definition - What does Real accounts mean
Asset, liability, reserve, and capital accounts that appear on a balance sheet. The balances of real accounts are not cancelled out at the end of an accounting period but are carried over to the next period. Also called permanent accounts. See also nominal accounts.
Source: Real accounts là gì? Business Dictionary