Real asset

Định nghĩa Real asset là gì?

Real assetTài sản thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Real asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực tế, tài sản hữu hình (như cổ có giá trị hoặc nghệ thuật, các tòa nhà, tiền xu, hàng hóa, máy móc thiết bị, bộ sưu tập tem) như trái ngược với các tài sản tài chính (như trái phiếu, trái phiếu, cổ phiếu).

Definition - What does Real asset mean

Actual, tangible asset (such as valuable antique or art, buildings, coins, commodity, machinery and equipment, stamp collection) as opposed to financial assets (such as bonds, debentures, shares).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *