Real estate agent

Định nghĩa Real estate agent là gì?

Real estate agentĐại lý bất động sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Real estate agent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cá nhân được cấp phép để đàm phán và giao dịch bán bất động sản.

Definition - What does Real estate agent mean

An individual who is licensed to negotiate and transact the real estate sales.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *