Stamping

Định nghĩa Stamping là gì?

StampingDập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stamping - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kim loại hình thành phương pháp, trong đó một tấm được định hình bằng cách uốn cong, gấp, ép, duỗi, và / hoặc xoắn, thường là với cách nhấn máy móc.

Definition - What does Stamping mean

Metal forming method in which a sheet is shaped by bending, folding, pressing, stretching, and/or twisting, usually with pressing machinery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *