Định nghĩa Seniority là gì?
Seniority là Thâm niên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seniority - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tình trạng đặc quyền đạt được bởi một nhân viên vì chiều dài làm việc liên tục với cùng một chủ nhân, và thường xác định thứ tự của chương trình khuyến mãi, lợi ích, hoặc sa thải.
Definition - What does Seniority mean
Privileged status attained by an employee because of the length of continuous service with the same employer, and which usually determines the order of promotion, benefits, or layoffs.
Source: Seniority là gì? Business Dictionary