Sound bite

Định nghĩa Sound bite là gì?

Sound biteCắn âm thanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sound bite - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ten- đến ba mươi giây (thường 15 giây) khối dài âm thanh mà hình thức là yếu tố cơ bản của một đài phát thanh hoặc truyền hình phát sóng hoặc thương mại.

Definition - What does Sound bite mean

Ten- to thirty-second (typically 15 seconds) long audio block that forms the basic element of a radio or television broadcast or commercial.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *