Định nghĩa Sour crude là gì?
Sour crude là Thô chua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sour crude - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dầu thô có chứa một tỷ lệ tương đối lớn (thường là trên 1 phần trăm) của lưu huỳnh theo trọng lượng.
Definition - What does Sour crude mean
Crude oil containing a relatively large percentage (typically above 1 percent) of sulfur by weight.
Source: Sour crude là gì? Business Dictionary