Sensitive information

Định nghĩa Sensitive information là gì?

Sensitive informationThông tin nhạy cảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sensitive information - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin đặc quyền hoặc độc quyền mà, nếu bị xâm nhập qua thay đổi, tham nhũng, mất mát, lạm dụng, hoặc tiết lộ trái phép, có thể gây hại nghiêm trọng đối với các tổ chức sở hữu nó. Còn được gọi là tài sản nhạy cảm.

Definition - What does Sensitive information mean

Privileged or proprietary information which, if compromised through alteration, corruption, loss, misuse, or unauthorized disclosure, could cause serious harm to the organization owning it. Also called sensitive asset.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *