Định nghĩa Source separation là gì?
Source separation là Tách nguồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Source separation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân loại vật liệu khác nhau bao gồm một sự lãng phí (như thủy tinh, kim loại, giấy, nhựa) vào thời điểm của thế hệ, cho một tái chế đơn giản và hiệu quả hơn hoặc loại bỏ cuối cùng.
Definition - What does Source separation mean
Sorting of different materials comprising a waste (such as glass, metals, paper, plastics) at its point of generation, for a simpler and more efficient recycling or final disposal.
Source: Source separation là gì? Business Dictionary