Định nghĩa Sourcing là gì?
Sourcing là Tìm nguồn cung ứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sourcing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình tìm kiếm các nhà cung cấp hàng hoá, dịch vụ Xem thêm gia công phần mềm
Definition - What does Sourcing mean
the process of finding suppliers of goods or services See also outsourcing
Source: Sourcing là gì? Business Dictionary