Sensor

Định nghĩa Sensor là gì?

SensorCảm biến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sensor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị phát hiện (các giác quan) những thay đổi trong điều kiện môi trường xung quanh hoặc trong trạng thái của một thiết bị hoặc một hệ thống, và chuyển tải hoặc các hồ sơ thông tin này một cách nhất định.

Definition - What does Sensor mean

Device that detects (senses) changes in the ambient conditions or in the state of another device or a system, and conveys or records this information in a certain manner.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *