Ship’s papers

Định nghĩa Ship's papers là gì?

Ship's papersGiấy tờ tàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ship's papers - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bill sức khỏe, biểu hiện, kiểm tra, bảo hiểm và chứng nhận đăng ký, và các tài liệu khác như vận chuyển bằng thạc sĩ của một con tàu để đáp ứng hải quan, y tế, nhập cư, an toàn, và các yêu cầu khác của nước registry và các cảng của cuộc gọi.

Definition - What does Ship's papers mean

Bill of health, manifest, inspection, insurance, and registration certificates, and other such documents carried by a ship's master to satisfy the customs, health, immigration, safety, and other requirements of the country of registry and the ports of call.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *