Scrubber

Định nghĩa Scrubber là gì?

ScrubberNgười chùi rửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scrubber - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Air dòng thiết bị kiểm soát ô nhiễm trong đó sử dụng bình xịt chất lỏng để loại bỏ vấn đề rắn và lỏng hạt (mà rửa ra) và các chất ô nhiễm dạng khí (được hoặc hấp thu hoặc hóa học trung hòa).

Definition - What does Scrubber mean

Air-stream pollution control device which uses liquid spray to remove solid and liquid particulate matter (which washes out) and gaseous pollutants (which are either absorbed or chemically neutralized).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *