Định nghĩa Separate legal entity là gì?
Separate legal entity là Pháp nhân riêng biệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Separate legal entity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một pháp nhân, điển hình là một doanh nghiệp, mà được định nghĩa là tách ra từ một doanh nghiệp, cá nhân liên quan đến trách nhiệm giải trình với. Một thực thể pháp lý riêng biệt có thể được thiết lập trong trường hợp của một công ty hoặc một công ty trách nhiệm hữu hạn, để tách các hành động của các tổ chức từ những của cá nhân hoặc khác công ty.
Definition - What does Separate legal entity mean
A legal entity, typically a business, that is defined as detached from another business or individual with respect to accountability. A separate legal entity may be set up in the case of a corporation or a limited liability company, to separate the actions of the entity from those of the individual or other company.
Source: Separate legal entity là gì? Business Dictionary