Ship’s stores

Định nghĩa Ship's stores là gì?

Ship's storesDự trữ của tàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ship's stores - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng tồn kho thực hiện trên tàu của một con tàu để đáp ứng yêu cầu hàng ngày của nó, chẳng hạn như thực phẩm, nước, dọn dẹp vật tư, vật tư y tế, vật tư an toàn, phụ tùng thay thế, vv Xem thêm Bunkering.

Definition - What does Ship's stores mean

Inventory carried on board of a ship to meet its daily requirements, such as food, water, cleaning supplies, medical supplies, safety supplies, spare parts, etc. See also bunkering.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *