Shipment

Định nghĩa Shipment là gì?

ShipmentLô hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa vận chuyển theo các điều khoản của một vận đơn lẻ hoặc vận đơn hàng không, không phụ thuộc vào số lượng hoặc số lượng container, bao bì, hoặc miếng. Còn được gọi là lô hàng.

Definition - What does Shipment mean

Cargo transported under the terms of a single bill of lading or air waybill, irrespective of the quantity or number of containers, packages, or pieces. Also called consignment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *