Định nghĩa Sealed instrument là gì?
Sealed instrument là Cụ niêm phong. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sealed instrument - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Văn bản pháp lý mà cả hai bên (hoặc bên bound) đã đóng dấu nó như là một bằng chứng không thể chối cãi của tính xác thực của nó.
Definition - What does Sealed instrument mean
Signed legal document to which both parties (or the bound party) has affixed its seal as an indisputable evidence of its authenticity.
Source: Sealed instrument là gì? Business Dictionary