Định nghĩa Search là gì?
Search là Tìm kiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Search - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để tìm một khu vực xác định bởi một kiểm toán viên mà cần phải được xem xét về chất lượng và độ chính xác.
Definition - What does Search mean
To find an area identified by an auditor that needs to be reviewed for quality and accuracy.
Source: Search là gì? Business Dictionary