Root cause

Định nghĩa Root cause là gì?

Root causeNguyên nhân gốc rễ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Root cause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đại lý, thất bại, hoặc lỗi, từ đó một chuỗi các hiệu ứng hay thất bại bắt nguồn.

Definition - What does Root cause mean

Agent, failure, or fault, from which a chain of effects or failures originates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *