Search warrant

Định nghĩa Search warrant là gì?

Search warrantLệnh khám xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Search warrant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lệnh của tòa án cho phép hay chỉ huy một sĩ quan cảnh sát để tìm kiếm một vị trí nhất định, nhà, hoặc cơ sở khác cho một buôn lậu quy định, bằng chứng, công cụ của tội phạm, hoặc một người.

Definition - What does Search warrant mean

Court order authorizing or commanding a police officer to search a specified location, house, or other premises for a specified contraband, evidence, instrument of crime, or person.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *