Rotable

Định nghĩa Rotable là gì?

RotableRotable. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rotable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hợp phần hoặc mục hàng tồn kho có thể được lặp đi lặp lại và kinh tế phục hồi vào một tình trạng hoàn toàn ích.

Definition - What does Rotable mean

1. Component or inventory item that can be repeatedly and economically restored to a fully serviceable condition.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *