Seat (exchange seat)

Định nghĩa Seat (exchange seat) là gì?

Seat (exchange seat)Ghế (trao đổi chỗ ngồi). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seat (exchange seat) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thuật ngữ dùng để chỉ thành viên trong một trường chứng khoán, tương lai, hoặc tùy chọn. Thành viên đại diện cho một quyền sở hữu trong việc trao đổi, một vai trò trong các quyết định quản lý hoạt động của nó và một phần trong lợi nhuận hoạt động.

Definition - What does Seat (exchange seat) mean

A term that refers to membership in a stock, futures, or options exchange. Membership represents an ownership interest in the exchange, a role in the decisions governing its operation and a share in the operating profits.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *