Stand alone

Định nghĩa Stand alone là gì?

Stand aloneĐứng một mình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stand alone - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Device đó là đủ trong bản thân để thực hiện chức năng dự định của mình, mà không cần bất kỳ thiết bị nào khác, thành phần, hoặc dịch vụ; chẳng hạn như một máy phát điện đứng một mình.

Definition - What does Stand alone mean

1. General: Device that is sufficient in itself to perform its intended function, without the need of any other device, component, or service; such as a stand alone generator.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *