Stand-alone revenue allocation

Định nghĩa Stand-alone revenue allocation là gì?

Stand-alone revenue allocationPhân bổ doanh thu độc lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stand-alone revenue allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình phân bổ chi phí cho số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ cho số lượng sản phẩm và dịch vụ được tạo ra.

Definition - What does Stand-alone revenue allocation mean

The process of allocating a cost to the amount of products or services to the amount of products and services generated.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *