Định nghĩa Shock loss là gì?
Shock loss là Mất sốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shock loss - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một mất mát của tầm quan trọng như vậy mà các công ty bảo hiểm hoặc bảo lãnh phát hành của công ty bị ảnh hưởng.
Definition - What does Shock loss mean
A loss of such significance that the insurer or underwriting company is affected.
Source: Shock loss là gì? Business Dictionary