Shop floor

Định nghĩa Shop floor là gì?

Shop floorXưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shop floor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các khu vực trong một cơ sở sản xuất nơi lắp ráp hoặc sản xuất được thực hiện, hoặc bằng một hệ thống tự động hoặc của người lao động hoặc một sự kết hợp của cả hai. Các xưởng có thể bao gồm thiết bị, hàng tồn kho và các khu vực lưu trữ.

Definition - What does Shop floor mean

The area in a manufacturing facility where assembly or production is carried out, either by an automated system or by workers or a combination of both. The shop floor may include equipment, inventory and storage areas.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *