Secondary data

Định nghĩa Secondary data là gì?

Secondary dataDữ liệu thứ cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secondary data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số liệu sơ cấp được thu thập bởi người khác hoặc cho một mục đích nào khác hơn so với hiện tại.

Definition - What does Secondary data mean

Primary data that was collected by someone else or for a purpose other than the current one.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *