Stock certificate

Định nghĩa Stock certificate là gì?

Stock certificateChứng chỉ cổ phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stock certificate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hồ sơ pháp lý ban hành như bằng chứng về quyền sở hữu trong một công ty. Trong thị trường chứng khoán hiện đại, tỷ lệ 'giấy' hiện đang được thay thế bởi những chia sẻ 'điện tử'. Còn được gọi là cổ phiếu.

Definition - What does Stock certificate mean

Legal document issued as proof of ownership in a firm. In the modern stock markets, the 'paper' share is now being replaced by the 'electronic' share. Also called share certificate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *