Short circuit

Định nghĩa Short circuit là gì?

Short circuitNgắn mạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Short circuit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khiếm khuyết trong mạch hoặc hệ thống dây điện gây ra con đường điện bình thường để được bỏ qua, dẫn đến truyền gián đoạn, quá nóng, kiệt sức, hoặc cháy.

Definition - What does Short circuit mean

Defect in circuit or wiring that causes normal electrical path to be bypassed, resulting in disrupted transmission, overheating, burnout, or fire.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *