Stock cover

Định nghĩa Stock cover là gì?

Stock coverBìa chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stock cover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho bìa hàng tồn kho.

Definition - What does Stock cover mean

Alternative term for inventory cover.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *