Short sale

Định nghĩa Short sale là gì?

Short saleBán ngắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Short sale - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hàng hóa giao dịch: Bán một thứ hàng hóa để giao hàng trong tương lai mà không thực sự sở hữu nó tại thời điểm bán.

Definition - What does Short sale mean

1. Commodities trading: Selling a commodity for future delivery without actually possessing it at the time of sale.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *