Standard exception

Định nghĩa Standard exception là gì?

Standard exceptionNgoại lệ tiêu chuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Standard exception - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhân viên hoặc lớp của người lao động không được bao gồm việc phân loại tiêu chuẩn của một rủi ro. Những công nhân đang phân loại và đánh giá riêng rẽ.

Definition - What does Standard exception mean

An employee or class of employees that are not included the standard classification of a risk. These workers are classed and rated separately.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *