Định nghĩa Stock rating là gì?
Stock rating là Giá cổ phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stock rating - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một định của một chuyên gia phản ánh ý kiến về triển vọng lợi nhuận của công ty hoặc hoạt động chứng khoán.
Definition - What does Stock rating mean
A designation by an analyst reflecting an opinion on the outlook for company earnings or stock performance.
Source: Stock rating là gì? Business Dictionary