Định nghĩa Stockpiling là gì?
Stockpiling là Dự trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stockpiling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình giảm nhẹ thiên tai, trong đó các mặt hàng tồn kho cần thiết được xác định, mua sắm, và dự trữ trước đó.
Definition - What does Stockpiling mean
Disaster mitigation process in which essential inventory items are identified, procured, and stocked beforehand.
Source: Stockpiling là gì? Business Dictionary